Người liên hệ : Alan
Số điện thoại : 86 15840973227
WhatsApp : +8618863600023
May 11, 2023
KHÔNG. | Khách hàng | Kích thước ấm đun nước | Địa điểm |
1 | Duy Phường Bắc Hải |
13,5M*2,2M*3,0M 12,5M*1,6M*2,5M |
Duy Phường Sơn Đông |
2 | Long Khẩu Thái Hà | 12,5M*1,6M*2,5M | Long Khẩu Sơn Đông |
3 | Hợp Phì Riyue | 13M*2M*2,8M | Hợp Phì An Huy |
4 | Đài Loan Yuni | 13M*1,85M*2,8M | Chương Hóa Đài Loan |
5 | Renyi giang sơn | 9M*2.0M*2.5M(2 bộ) | Tĩnh Hải Thiên Tân |
6 | Ống thép Đông | 9M*2M*2M(2 bộ) | Duy Phường Sơn Đông |
7 | Giang Tô Huili | 8,5M*2M*2,5M | Đông Đài Giang Tô |
số 8 | Phúc Kiến Yongdong | 10,5M*1,3M*2M(3 bộ) | phúc thanh phúc kiến |
9 | Jingxi Nội Mông | 13M*1.8M*3M | Tế Ninh Nội Mông |
10 | Thiên Tân Donglin | 12,5M*1,8M*2,8M | Đại Cương Thiên Tân |
11 | Thiên Tân Đài Thượng | 12,5M*2,5M*3M | Tĩnh Hải Thiên Tân |
12 | Lang Phường Thành Long | 13M*1,8-2,2M*2,8M | Lang Phường Hà Bắc |
13 | NHẬTQUANG |
9M*2M*2M 8,5M*1,72M*1,95M |
Hà Nội, Việt Nam |
14 | TẤT CẢ ĐẠT | 13M*1.8M*3M | Malaysia |
15 | MAKITECH | 9M*2M*2,5M | Đà Nẵng Việt Nam |
16 |
KHIN MAUNG NYUNT |
13M*2M*3M | Myanma |
17 | NGA | 12,5M*1,5M*2,6M | Nga |
18 | WATTANA | 6,5M*1M*1,2M | Campuchia |
19 | UWC | 9,8M * 1,2M * 1,6M | nước Thái Lan |
20 | PT.MEDAN JAYA | 7M * 1,1M * 2,2M | Indonesia |
21 | STAR GALVANIZING |
4,1M * 1,3M * 1,6M 2,1M * 0,8M * 1,22M |
Malaysia |
22 | Lưu Dương Vương Đại | 12,5M*1,7M*2,8M | Trường Sa Hồ Nam |
23 | Vĩnh Niên Tam Lý | 8M*1.6M*2.5M | Hàm Đan Hà Bắc |
24 | Trung Sơn Huatong | 8,5M*1,6M*2,5M | quảng châu quảng đông |
25 | Vu Hồ Thiên Thành | 9M*2M*2,5M | Vu Hồ An Huy |
26 | Hồ Bắc Trung Điếm | 12,8M*1,8M*2,3M | An Lộc Hồ Bắc |
27 | Ninh Ba Tân Vương | 13,0M*2M*3M | Ninh Ba Chiết Giang |
28 | Đại Long Thành Đô | 10,8M*1,1M*2M | Thành Đô Tứ Xuyên |
29 | Quảng Đông | 13M*1.5M*2.5M | Syria |
30 | JFI | 8,2M*1,6M*2,5M | philippines |
31 | TGA | 4M*2.4M*1.5M | nước Thái Lan |
32 | Từ Châu Quảng Hoàn | 14,2M*2,2M*2,8M | Từ Châu Giang Tô |
33 | Trường Sa Đại Lý | 13,5M*2,3M*3,5M | Trường Sa Hồ Nam |
34 | Suning Xinya | 3,8M*1,3M*2,2M | Tôn Ninh Hà Bắc |
35 | Sơn Đông Tân Hội | 9,5M*1,8M*3,2M | sơn đông |
36 | phúc châu vĩnh đông | 10,5M*1,3M*2M | phúc châu phúc kiến |
37 | Chu San Guoyv | 9,5M*1,8M*2,8M | Châu Sơn Chiết Giang |
38 | Liêu Ninh Huarong | 10,8M*1,8M*2,8M | Liêu Ninh Thiết Lĩnh |
39 | Thiên Tân Zihao | 9,5M*2,0M*3,0M | Bắc Thần Thiên Tân |
40 | Lục Đà Thanh Hải | 7,0M*2,2M*2,2M | thanh hải |
41 | Thương Châu Xintong | 13,5M*1,6M*2,2M | thương châu |
42 | Liêu Ninh Hongyun | 8,0M*1,8M*3,0M | Liêu Ninh |
43 | Youren Gongye | 3,0M*0,8M*1,2M*3 | Đài Loan |
44 | THẾ GIỚI THÉP | 6,5M*1,0M*1,2M | Campuchia |
45 | Chiết Giang Tân Phong | 13,5M*2,2M*3M | Hàng Châu Chiết Giang |
46 | Hoa Trung Điếm Lý | 13,5M*2,3M*3,5M | Trường Sa Hồ Nam |
47 | Vĩnh Niên Thịnh Huệ | 13M*2.2M*3M | Hàm Đan Hà Bắc |
48 | Thiên Tân Dasen | 12,5M*2,5M*3M | Tĩnh Hải Thiên Tân |
49 | AMECC | 13,0M*2,0M*2,5M | Việt Nam |
50 | Tô Châu Yunhong | 6,45M*1,26M*1,97M | Tô Châu Giang Tô |
51 | Kim Đài Thành | 10,8M*2,0M*3,0M | thanh đảo sơn đông |
52 | POOSHESH GOSTARAN | 4.0M*1.0M*2.0M | Iran |
53 | Wenxian Wuyue | 12,8M*1,8M-2,05*2,9M | Ôn Tây Hà Nam |
54 | Wanrunda | 9,5M*1,8M*2,8M | Bá Châu Hà Bắc |
55 | An Dương Vũ Hạo | 8,8M*2,0M*3,0M | An Dương Hà Nam |
56 | Lạc Viên Tân Thuận | 12,5M*1,7-1,3M*2,2M | Lạc Viên Phúc Kiến |
56 | Hồ Bắc Trung Điếm | 12,8M*1,8M*2,28M | An Lộc Hồ Bắc |
57 | hà nam kim phong | 10,0M*1,5M*2,0M | Pixian Chendu |
58 | Hoàng Hoa Tân Mậu | 8,0M*1,8M*2,6M | Hoàng Hoa Hà Bắc |
59 | Nam Xương Tây Long | 5,0M*1,8M*2,8M | nam xương giang tây |
60 | THÉP ISNAD | 13,0M*1,5M*2,5M | Syria |
61 | CÔNG TY TNHH ESTRUGAL | L6.3M*W0.8M*H1.4M | cô-lôm-bi-a |
Nhập tin nhắn của bạn